Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crick
/krik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crick
/ˈkrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường a crick)
chứng vẹo cổ
Động từ
làm vẹo (cổ…)
crick
one's
neck
vẹo cổ
* Các từ tương tự:
cricket
,
cricketeer
,
cricketer
noun
plural cricks
[count] :a sudden pain especially in your neck or back that is caused by tight muscles - usually singular; usually + in
I
got
a
crick
in
my
neck
from
looking
up
at
the
stars
too
long
.
verb
cricks; cricked; cricking
[+ obj] chiefly Brit :to develop a crick in (your neck or back)
He
cricked
his
back
sleeping
on
the
sofa
.
a
cricked
neck
* Các từ tương tự:
cricket
,
cricketer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content