Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crevasse
/kri'væs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crevasse
/krɪˈvæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crevasse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đường nẻ (ở khối băng…)
noun
plural -vasses
[count] :a deep, narrow opening or crack in an area of thick ice or rock
noun
One of the climbers fell into a crevasse in the glacier
gorge
chasm
abyss
ravine
fissure
crack
furrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content