Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crested
/krestid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crested
/ˈkrɛstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tiêu ngữ
crested
notepaper
giấy viết thư có tiêu ngữ
có mào (trong tên động vật, chủ yếu là tên chim)
a
crested
bird
con chim có mào
the
great
crested
grebe
chim lặn lớn có mào
adjective
having a decorative bunch of feathers or hair :having a crest
a
crested
bird
noun
The surfers rode in on the crest of a wave
top
summit
pinnacle
peak
head
ridge
The school crest shows an inkpot and a scroll
seal
device
figure
badge
emblem
insigne
symbol
design
verb
The ancient walls were crested with ivy
top
crown
surmount
cap
The flood-waters crested at nine feet
culminate
reach
top
US
top
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content