Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tạo ra, sự sáng tạo
    the creation of the world in seven days
    sự sáng tạo ra thế giới trong bảy ngày
    (thường the Creation) sự sáng tạo ra thế giới (theo Kinh thánh)
    (thường Creation) tạo hóa, tạo vật
    all of the God's creation
    tất cả tạo phẩm của Chúa
    the biggest liar in Creation
    kẻ nói dối nhất trần gian
    tác phẩm, vật được tạo ra
    các tác phẩm của các nhà thơ và các nghệ sĩ
    kiểu áo mới [sáng tạo ra], kiểu mũ mới [sáng tạo ra]
    những kiểu áo mũ mới nhất của các nhà thời trang Luân Đôn

    * Các từ tương tự:
    creational, creationism