Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creamer
/'kri:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creamer
/ˈkriːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đĩa (để) hạn kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
* Các từ tương tự:
creamery
noun
plural -ers
[count] US :a small container that is used for serving cream
a
matching
sugar
bowl
and
creamer
[count, noncount] :a liquid or powder that is used instead of cream in coffee or tea
a
nondairy
creamer
* Các từ tương tự:
creamery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content