Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creak
/kri:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creak
/ˈkriːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
kêu cót két
the
wooden
cart
creaked
as
it
moved
along
chiếc xe bằng gỗ chuyển động kêu cót két
the
creaking
joints
of
an
old
man
các khớp xương rệu rạo của người già
Danh từ
tiếng cót két
* Các từ tương tự:
creakily
,
creakiness
,
creakingly
,
creaky
verb
creaks; creaked; creaking
[no obj] :to make a long, high sound :to make a sound like the sound made by an old door when it opens or closes
The
door
creaked
open
. =
The
door
made
a
creaking
sound
as
it
opened
.
The
old
floorboards
creaked
under
our
feet
.
The
porch
roof
creaked
with
the
heavy
weight
of
the
snow
.
* Các từ tương tự:
creaky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content