Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kêu cót két
    chiếc xe bằng gỗ chuyển động kêu cót két
    các khớp xương rệu rạo của người già
    Danh từ
    tiếng cót két

    * Các từ tương tự:
    creakily, creakiness, creakingly, creaky