Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crazed
/kreizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crazed
/ˈkreɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craze
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(cách viết khác half-crazed)
điên dại, mất trí
a
crazed
expression
nét mặt điên dại
she
was
crazed
with
grief
chị ta phát điên lên vì đau khổ
adjective
[more ~; most ~] :wild and uncontrolled
a
crazed
killer
The
crazed
look
in
his
eyes
frightened
me
.
the
crazed
ramblings
/
rantings
of
a
lunatic
an
addict
crazed
with
drugs
[=
made
crazy
by
drugs
]
The
prisoner
was
crazed [=
made
crazy
]
by
pain
and
fear
.
noun
The craze for printed T-shirts goes on and on
fad
fashion
trend
enthusiasm
rage
mania
thing
obsession
last
word
dernier
cri
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content