Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crave
/kreiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crave
/ˈkreɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khao khát, thèm muốn
I
was
craving
for
a
cigarette
tôi đang thèm một điếu thuốc lá
cầu xin
crave
somebody's
forgiveness
cầu xin ai tha thứ
* Các từ tương tự:
craven
,
cravenly
,
cravenness
,
craver
verb
craves; craved; craving
[+ obj] :to have a very strong desire for (something)
Like
many
celebrities
,
he
craves
attention
.
I
was
craving
french
fries
,
so
I
pulled
into
the
nearest
fast-food
restaurant
.
* Các từ tương tự:
craven
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content