Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-) (lóng)
    ỉa
    con chó ỉa trên bãi cỏ
    Danh từ
    (lóng)
    cứt, phân
    sự ỉa
    have a crap
    ỉa
    điều bậy bạ
    anh nói tòan chuyện bậy bạ!
    Tính từ
    [thuộc] trò chơi súc sắc

    * Các từ tương tự:
    crap-shooting, crape, crape-myrtle, craped, crapped, crapper, crappy, craps, crapshooter