Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (kỹ thuật)
    tay quay
    the pedals of a cycle are attached to a crank
    bàn đạp ở xe đạp được lắp vào tay quay (vào đùi xe)
    Động từ
    quay bằng tay quay
    crank [upan engine
    làm cho động cơ khởi động bằng tay quay
    Danh từ
    (nghĩa xấu)
    người kỳ cục; người câu nệ
    a health-food crank
    người câu nệ về thức ăn (thích ăn những món kỳ quặc vì lý do sức khỏe)

    * Các từ tương tự:
    crank-case, crank-gear, crankily, crankiness, crankle, crankman, crankshaft, cranky