Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

craftsman /'krɑ:ftsmən/  /'kræftsmən/

  • Danh từ
    (số nhiều craftsmen)
    thợ thủ công
    người điêu luyện, người lành nghề

    * Các từ tương tự:
    craftsmanlike, craftsmanly, craftsmanship