Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái nôi
    the mother rocked the baby to sleep in its cradle
    bà mẹ đu đưa chiếc nôi dỗ cho bé ngủ
    Greecethe cradle of Western culture
    (nghĩa bóng) Hy Lạp, cái nôi của nền văn hóa Tây phương
    giàn giữ tàu (khi sữa chữa, khi đóng tàu); giàn (cho thợ sơn leo lên sơn, cho người lau chùi đứng lau cửa sổ…)
    giá đỡ ống nghe (ở máy điện thoại)
    from the cradle to the grave
    từ khi lọt lòng đến lúc xuống mồ
    Động từ
    (+ in)
    ẵm
    cradle a child in one's arms
    ẵm đứa bé trên tay

    * Các từ tương tự:
    cradle switch, cradler