Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crabbed
/'kræbid (cũng có khi /'kræbd/)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crabbed
/ˈkræbəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhỏ khó đọc (chữ viết)
như crabby
xem
crabby
* Các từ tương tự:
crabbedly
,
crabbedness
adjective
[more ~; most ~]
difficult to read or understand
crabbed
handwriting
very negative :full of unhappy ideas
Her
crabbed [=
morose
]
view
of
human
nature
makes
it
hard
for
her
to
trust
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content