Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con cua; thịt cua
    the Crab
    cung Bắc giải (cung thứ tư trong 12 cung hòang đạo)
    (khẩu ngữ) như crab-louse
    Động từ
    (-bb-) (+ about) (khẩu ngữ, xấu)
    chê bai, than phiền
    ông chủ lúc nào cũng chê bai công việc của tôi

    * Các từ tương tự:
    crab-apple, crab-louse, crab-pot, crab-tree, crabbed, crabbedly, crabbedness, crabber, crabbily