Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
courteous
/'kɔ:tiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
courteous
/ˈkɚtijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
courteous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lịch sự, nhã nhặn
* Các từ tương tự:
courteously
,
courteousness
adjective
[more ~; most ~] :very polite in a way that shows respect
The
clerks
were
helpful
and
courteous.
a
courteous
manner
-
opposite
discourteous
adjective
He might have been rude to you, but he was always quite courteous to me
polite
well-mannered
well-behaved
gentlemanly
ladylike
well-bred
polished
urbane
civilized
respectful
civil
courtly
proper
decorous
tactful
considerate
diplomatic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content