Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coupling
/'kʌpliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coupling
/ˈkʌplɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
couple
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nối [lại với nhau]
(cổ hoặc tu từ) sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp
chỗ nối, móc nối
* Các từ tương tự:
coupling cable
,
coupling capacitor
,
coupling circuit
,
coupling coefficient
,
coupling coil
,
coupling unit
noun
plural -plings
[count] a device that connects two parts or things
hose
couplings
[=
couplers
]
the
couplings
between
railroad
cars
formal :the act of having sex
erotic
/
illicit
couplings
the act of combining two things
a
/
the
coupling
of
literature
and
science
noun
They certainly make a nice couple
pair
duo
twosome
brace
span
yoke
team
I'll be with you in a couple of minutes
a
couple
of
a
few
several
a
handful
(
of
)
one
or
two
three
or
four
verb
The two carriages are easily coupled together
join
link
yoke
combine
unite
match
up
connect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content