Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countervailing
/'kaʊntə veiliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countervailing
/ˌkaʊntɚˈveɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
bù lại
all
the
disadvantages
without
any
of
the
countervailing
advantages
tất cả mọi bất lợi mà không một thuận lợi nào bù lại
* Các từ tương tự:
Countervailing power
adjective
always used before a noun
formal :having an equal but opposite effect
countervailing
influences
The
policy
has
many
faults
and
many
countervailing
virtues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content