Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

counteract /,kaʊntə'rækt/  

  • Động từ
    chống lại, làm mất tác dụng
    counteract somebody's bad influence
    chống lại ảnh hưởng xấu của ai
    counteract the effect of poison
    làm mất tác dụng của chất độc

    * Các từ tương tự:
    counteraction, counteractive, counteractively