Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counteract
/,kaʊntə'rækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counteract
/ˌkaʊntɚˈækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counteract
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
chống lại, làm mất tác dụng
counteract
somebody's
bad
influence
chống lại ảnh hưởng xấu của ai
counteract
the
effect
of
poison
làm mất tác dụng của chất độc
* Các từ tương tự:
counteraction
,
counteractive
,
counteractively
verb
-acts; -acted; -acting
[+ obj] :act against (something) :to cause (something) to have less of an effect or to have no effect at all
The
drug
will
counteract
the
poison
.
The
new
fees
will
counteract [=
offset
]
state
cuts
in
the
school's
budget
.
verb
The coffee counteracted the effect of the sleeping-pill
counterbalance
neutralize
correct
annul
nullify
cancel
oppose
mitigate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content