Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời khuyên
    listen to the counsel of your elders
    hãy nghe lời khuyên của các bậc cha anh
    (số nhiều không đổi) luật sư (trong một vụ kiện)
    the court heard counsel for both sides
    tòa nghe luật sư của cả hai bên
    a counsel of perfection
    lời khuyên hay nhưng khó theo
    hold (take) counsel with somebody
    hỏi ý kiến ai
    keep one's own counsel
    giữ bí mật ý kiến (kế họach) của mình
    take counsel together
    hỏi ý kiến lẫn nhau
    Động từ
    (-ll-, Mỹ cách viết khác -l-)
    khuyên; khuyên bảo
    một bác sĩ tâm thần khuyên bảo những ngừơi nghiện rượu
    I would counsel caution in such a case
    trong trường hợp như thế tôi sẽ khuyên nên cẩn thận
    anh ta khuyên họ nên từ bỏ kế họach

    * Các từ tương tự:
    counsel-keeper, counsel-keeping, counselee, counselling, counsellor, counselor