Động từ
ho
xình xịch (tiếng máy... như tiếng ho)
cổ máy xình xịch một hai lần, nhưng không khởi động được
ho ra (cái gì)
nó đã ho ra máu
cough up
[miễn cưỡng] nhả ra
nó nợ tiền chúng tôi, nhưng không muốn nhả ra để trả
nào khai ra đi, ai đã làm chuyện đó?
Danh từ
sự ho; tiếng ho; chứng ho
ho nặng
cough medicine
thuốc ho
đằng hắng