Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ho
    xình xịch (tiếng máy... như tiếng ho)
    cổ máy xình xịch một hai lần, nhưng không khởi động được
    ho ra (cái gì)
    nó đã ho ra máu
    cough up
    [miễn cưỡng] nhả ra
    nó nợ tiền chúng tôi, nhưng không muốn nhả ra để trả
    come on cough upwho did it?
    nào khai ra đi, ai đã làm chuyện đó?
    Danh từ
    sự ho; tiếng ho; chứng ho
    have a bad cough
    ho nặng
    cough medicine
    thuốc ho
    give a slight cough
    đằng hắng

    * Các từ tương tự:
    cough-drop, cough-lozenge