Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cotton gin
/,kɒtn'dʒin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cotton gin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như gin
xem
gin
noun
plural ~ gins
[count] :a machine that separates the seeds of cotton plants from the cotton
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content