Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cote
/kəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(trong từ ghép)
chuồng
a
dove-cote
chuồng bồ câu
a
sheep-cote
chuồng cừu
* Các từ tương tự:
cotenant
,
coterie
,
coterminous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content