Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corpus
/'kɔ:pəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corpus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều corpora)
bộ sưu tập; tập
the
entire
corpus
of
Milton's
works
tập tác phẩm toàn bộ của Milton
* Các từ tương tự:
corpuscle
,
corpuscular
,
corpuscularian
,
corpuscule
noun
/ˈkoɚpəs/ , pl corpora /ˈkoɚpərə/
[count] a collection of writings, conversations, speeches, etc., that people use to study and describe a language
a
computerized
corpus
of
English
a collection of poems, paintings, songs, etc.
the
painter's
corpus
of
work
[=
all
the
paintings
the
painter
has
done
] -
see
also
habeas
corpus
* Các từ tương tự:
corpuscle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content