Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

corporation /,kɔ:pə'rei∫n/  

  • Danh từ
    hội đồng
    the municipal corporation
    hội đồng đô chính
    (viết tắt Corp) tập đòan, công ty
    nghiệp đòan
    (Anh, đùa) bụng phệ

    * Các từ tương tự:
    corporation tax