Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
corporation
/,kɔ:pə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
corporation
/ˌkoɚpəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội đồng
the
municipal
corporation
hội đồng đô chính
(viết tắt Corp) tập đòan, công ty
nghiệp đòan
(Anh, đùa) bụng phệ
* Các từ tương tự:
corporation tax
noun
plural -tions
[count] :a large business or organization that under the law has the rights and duties of an individual and follows a specific purpose
He
works
as
a
consultant
for
/
to
several
large
corporations
.
a
community
development
corporation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content