Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
    vòng hoa
    Tính từ (giải phẫu)
    coronal bone xương trán
    coronal suture đường khớp, trán đỉnh

    * Các từ tương tự:
    coronally