Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coronal
/'kɔrounl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)
vòng hoa
Tính từ (giải phẫu)
coronal bone xương trán
coronal suture đường khớp, trán đỉnh
* Các từ tương tự:
coronally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content