Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copy-hold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ
tài sản được giữ theo sổ sách cũ
* Các từ tương tự:
copy holder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content