Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coppice
/'kɒpis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coppice
/ˈkɑːpəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như copse
xem
copse
* Các từ tương tự:
coppice-clump
noun
plural -pices
[count] :a group of small trees growing very close together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content