Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

copious /'kəʊpiəs/  

  • Tính từ
    phong phú, dồi dào, hậu hĩ
    bà ta bảo vệ lý thuyết của mình bằng những dẫn chứng phong phú

    * Các từ tương tự:
    copiously, copiousness