Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
copious
/'kəʊpiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
copious
/ˈkoʊpijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phong phú, dồi dào, hậu hĩ
she
supports
her
theory
with
copious
evidence
bà ta bảo vệ lý thuyết của mình bằng những dẫn chứng phong phú
* Các từ tương tự:
copiously
,
copiousness
adjective
always used before a noun
very large in amount or number
The
storm
produced
a
copious
amount
of
rain
.
She
sat
in
the
front
row
and
took
copious
notes
during
the
lecture
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content