Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cooper
/'ku:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cooper
/ˈkuːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ đóng thùng
* Các từ tương tự:
cooperage
,
coopery
noun
plural -pers
[count] :a person who makes or repairs wooden casks or barrels
* Các từ tương tự:
cooperate
,
cooperation
,
cooperative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content