Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cooker
/'kʊkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cooker
/ˈkʊkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bếp
a
gas
cooker
bếp ga
an
electric
cooker
bếp điện
quả để nấu ăn (thường chỉ quả táo)
these
apples
are
good
cookers
những quả táo này nấu ăn ngon
* Các từ tương tự:
cookery
,
cookery book
noun
plural -ers
[count] US :a piece of equipment that is used to cook food
a
slow
cooker [=
an
electric
pot
that
slowly
cooks
food
]
a
rice
cooker [=
an
electric
pot
that
is
used
for
cooking
rice
]
a
pasta
cooker [=
a
pot
that
is
used
for
cooking
pasta
on
a
stove
] -
see
also
pressure
cooker
Brit :a large piece of kitchen equipment that consists of an oven and a stove
a
gas
cooker [=(
US
)
range
]
* Các từ tương tự:
cookery
,
cookery book
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content