Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convoke
/kən'vəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convoke
/kənˈvoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
triệu tập
convoke
Parliament
triệu tập nghị viện
* Các từ tương tự:
convoker
verb
-vokes; -voked; -voking
[+ obj] formal :to call a group of people to a formal meeting or convocation
The
assembly
was
convoked
for
a
special
session
.
They
convoked
a
meeting
of
the
delegates
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content