Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kết án
    chị ta hai lần bị kết án gian lận
    Danh từ
    (cách viết khác, khẩu ngữ con)
    người bị kết án tù, người tù
    an escaped convict
    người tù vượt ngục

    * Các từ tương tự:
    conviction, convictional, convictive, convictively