Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

conveyance /kən'veiəns/  

  • Danh từ
    sự vận chuyển; phương tiện vận chuyển; xe cộ
    the conveyance of goods by train
    sự vận chuyển hàng hóa bằng xe hỏa
    a public conveyance
    phương tiện vận chuyển công cộng
    (luật) sự chuyển nhượng, giấy chuyển nhượng
    draw up a conveyance
    lập giấy chuyển nhượng

    * Các từ tương tự:
    conveyancer