Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
converge
/kən'vɜ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
converge
/kənˈvɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
converge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hội tụ; hòa nhập
armies
converging
on
the
capital
city
những đội quân hội tụ về thủ đô
our
previously
opposed
views
are
beginning
to
coverge
quan điểm vốn trái ngược của chúng ta đang bắt đầu hòa nhập vào nhau
* Các từ tương tự:
convergence
,
convergence algorithm
,
convergence circuit
,
convergence coil
,
Convergence thesis
,
convergent
,
Convergent cycle
,
convergent lens
,
convergent magnet
verb
-verges; -verged; -verging
[no obj]
to move toward one point and join together :to come together and meet
The
two
roads
converge
in
the
center
of
town
. -
opposite
diverge
to meet or come together to form a crowd or group
Students
converged
in
the
parking
lot
to
say
goodbye
after
graduation
. -
often
+
on
Six
police
cars
converged
on
the
accident
scene
.
Reporters
from
five
different
news
sources
converged
on
her
after
the
game
.
to come together and have one interest, purpose, or goal
Economic
forces
converged
to
bring
the
country
out
of
a
recession
.
Many
companies
are
combining
rapidly
converging
communication
technology
into
one
device
that
can
act
as
a
phone
,
take
photographs
,
and
send
e-mail
.
verb
The roads converge in the valley
come
or
go
together
meet
join
unite
merge
coincide
blend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content