Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
controller
/kən'trəʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
controller
/kənˈtroʊlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kiểm soát viên
an
air-traffic
controller
kiểm soát viên không lưu
* Các từ tương tự:
controller-general
,
controllership
noun
plural -lers
[count] a person who is in charge of the money received and paid out by a business or college
a person who directs the action of something
an
air
traffic
controller
a device or piece of equipment used to operate a machine, vehicle, or system
a
volume
controller
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content