Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contributor
/kən'tribju:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đóng góp (tiền cho một quỹ, bài cho một tờ báo…)
* Các từ tương tự:
contributory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content