Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contentious
/kən'ten∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contentious
/kənˈtɛnʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thích tranh cãi, hay gây gổ
có khả năng gây tranh cãi, bất hòa
a
contentious
clause
in
a
treaty
một điều khỏan hiệp ước dễ gây tranh cãi bất hòa
* Các từ tương tự:
contentiously
,
contentiousness
adjective
[more ~; most ~]
likely to cause people to argue or disagree
I
think
it's
wise
to
avoid
such
a
highly
contentious [=
controversial
]
topic
/
issue
at
a
dinner
party
.
involving a lot of arguing
After
a
contentious
debate
,
members
of
the
committee
finally
voted
to
approve
the
funding
.
They
have
a
contentious
relationship
. [=
they
argue
with
each
other
a
lot
]
likely or willing to argue
a
contentious
student
The
dispute
involves
one
of
the
region's
most
contentious
leaders
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content