Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contend /kən'tend/  

  • Động từ
    (+ with, against; for) chiến đấu, đấu tranh; đua tranh
    nhiều đội đang đua tranh để giành giải thưởng
    (không dùng ở thể bị động) cho rằng, dám chắc rằng
    tôi cho rằng thất nghiệp là tệ nạn xã hội nghiêm trọng nhất của chúng ta

    * Các từ tương tự:
    contender