Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemptible
/kən'temptəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemptible
/kənˈtɛmptəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemptible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng khinh
* Các từ tương tự:
contemptibleness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :not worthy of respect or approval :deserving contempt
a
contemptible [=
despicable
]
lie
I've
never
met
a
more
selfish
, contemptible
person
.
adjective
It was contemptible of you to give away my secret
despicable
loathsome
detestable
scurvy
low
mean
base
inferior
currish
wretched
vile
abject
ignominious
unworthy
shabby
shameful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content