Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contact lens
/,kɒntækt'lenz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contact lens
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
kính áp giác mạc
* Các từ tương tự:
contact lenses
noun
plural ~ lenses
[count] :a thin piece of round plastic that is worn on the eye to improve vision
She
wears
contact
lenses
more
often
than
glasses
. -
called
also
contact
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content