Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constrict
/kən'strikt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constrict
/kənˈstrɪkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thu hẹp lại, siết chặt lại
a
tight
collar
that
constricts
the
neck
cổ áo siết chặt lấy cổ
our
way
of
life
is
rather
constricted
now
that
our
income
is
so
reduced
cuộc sống của chúng tôi bây giờ có phần eo hẹp, lúc mà thu nhập của chúng tôi giảm sút dường ấy
* Các từ tương tự:
constricted
,
constriction
,
constrictive
,
constrictively
,
constrictor
verb
-stricts; -stricted; -stricting
[+ obj] :to make (something) narrower, smaller, or tighter
These
shoes
are
too
small
and
constrict [=
squeeze
]
my
feet
.
The
drug
is
used
to
constrict
blood
vessels
.
[no obj] :to become narrower, smaller, or tighter
The
drug
causes
the
blood
vessels
to
constrict. [=
contract
]
[+ obj] :to prevent or keep (something or someone) from developing freely
The
declining
economy
has
constricted
job
opportunities
.
a
life
constricted
by
poverty
and
disease
He
felt
constricted
by
their
notions
of
what
was
proper
.
* Các từ tương tự:
constrictor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content