Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

constituent /kənstitjʊənt/  

  • Tính từ
    hợp thành, cấu thành
    the constituent elements of air
    yếu tố hợp thành không khí
    Danh từ
    thành viên đoàn cử tri, cử tri
    yếu tố cấu thành
    yếu tố cấu thành hỗn hợp

    * Các từ tương tự:
    constituent assembly, constituently