Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consortium
/kənn'sɔ:tjəm/
/kən'sɔ:∫iəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consortium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều consortia) (kinh tế)
congxooxiom
* Các từ tương tự:
Consortium bank
noun
/kənˈsoɚʃəm, kənˈsoɚtijəm/ , pl consortia /-ʃə, -tijə/ also consortiums
[count] :a group of people, companies, etc., that agree to work together
A
Japanese
consortium
invested
millions
in
the
technology
.
a
consortium
of
universities
/
banks
/
newspapers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content