Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consistency /kən'sistənsi/  

  • Danh từ
    như consistence
    his views lack consistency: one day he is a conservativethe  day he is a liberal
    quan điểm của ông ta thiếu kiên định, hôm nay là người bảo thủ, hôm khác lại là người tự do
    độ đặc
    những chất trộn có độ đặc khác nhau