Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consequential
/,kɒnsikwən∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consequential
/ˌkɑːnsəˈkwɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như là hậu quả của, kèm theo
she
was
injured
and
suffer
a
consequential
loss
of
earnings
cô ta bị thương và kéo theo là thiệt thòi về thu nhập
(nghĩa xấu) hợm hĩnh
* Các từ tương tự:
consequentiality
,
consequentially
adjective
formal
[more ~; most ~] :important
There
have
been
several
consequential
innovations
in
their
computer
software
.
The
change
to
the
schedule
is
not
consequential. -
opposite
inconsequential
happening as a result :consequent
The
company
is
considering
layoffs
but
hopes
to
avoid
a
consequential
loss
in
productivity
. [=
a
loss
in
productivity
because
of
the
layoffs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content