Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consecutive
/kən'sekjʊtiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consecutive
/kənˈsɛkjətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
liên tiếp, tiếp liền nhau
three
consecutive
days
ba ngày liên tiếp
many
consecutive
generations
mấy đời liền
* Các từ tương tự:
consecutive bytes
,
consecutively
,
consecutiveness
adjective
following one after the other in a series :following each other without interruption
We
had
unusually
cold
temperatures
for
five
consecutive [=
successive
]
days
.
The
team
has
lost
three
consecutive
games
. [=
three
games
in
a
row
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content